north carolinian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

north carolinian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north carolinian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north carolinian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • north carolinian

    a native or resident of North Carolina

    Synonyms: Tarheel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).