mit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mit
Similar:
massachusetts institute of technology: an engineering university in Cambridge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mit
- mite
- mitt
- mity
- miter
- mitra
- mitre
- mithan
- mithra
- mitral
- mitten
- mitchum
- mitella
- mitford
- mithras
- mitogen
- mitoses
- mitosis
- mitotic
- mitsvah
- mitzvah
- mitchell
- mite box
- mithraic
- mitigate
- mitchella
- miter box
- miterwort
- mithracin
- mithraism
- mithraist
- miticidal
- mitigable
- mitigated
- mitogenic
- mitomycin
- mitre box
- mitre cut
- mitrewort
- mithridate
- mitigation
- mitigative
- mitigatory
- mitogensia
- mitre bend
- mitre gate
- mitre gear
- mitterrand
- miter joint
- mithraicism