mitigative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mitigative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitigative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitigative.
Từ điển Anh Việt
mitigative
/'mitigeitiv/ (mitigatory) /'mitigətəri/
* tính từ
giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mitigative
Similar:
alleviative: moderating pain or sorrow by making it easier to bear
Synonyms: alleviatory, lenitive, mitigatory, palliative