lenitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lenitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lenitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lenitive.

Từ điển Anh Việt

  • lenitive

    /'lenitiv/

    * tính từ

    làm đỡ đau, làm dịu

    * danh từ

    (y học) thuốc giảm đau, thuốc làm dịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet