alleviatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alleviatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alleviatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alleviatory.
Từ điển Anh Việt
alleviatory
xem alleviative
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alleviatory
Similar:
alleviative: moderating pain or sorrow by making it easier to bear
Synonyms: lenitive, mitigative, mitigatory, palliative