mithracin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mithracin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mithracin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mithracin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mithracin

    Similar:

    mithramycin: an antineoplastic drug (trade name Mithracin) used to treat cancer of the testes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).