mithramycin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mithramycin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mithramycin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mithramycin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mithramycin

    * kỹ thuật

    y học:

    kháng sinh ngăn cản tăng trưởng của các tế bào ung thư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mithramycin

    an antineoplastic drug (trade name Mithracin) used to treat cancer of the testes

    Synonyms: Mithracin