mithan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mithan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mithan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mithan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mithan
Similar:
gayal: ox of southeast Asia sometimes considered a domesticated breed of the gaur
Synonyms: Bibos frontalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).