gayal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gayal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gayal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gayal.
Từ điển Anh Việt
gayal
* danh từ
(động vật) bò tót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gayal
ox of southeast Asia sometimes considered a domesticated breed of the gaur
Synonyms: mithan, Bibos frontalis