mitchell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mitchell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitchell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitchell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mitchell
English aeronautical engineer (1895-1937)
Synonyms: R. J. Mitchell, Reginald Joseph Mitchell
United States aviator and general who was an early advocate of military air power (1879-1936)
Synonyms: William Mitchell, Billy Mitchell
United States astronomer who studied sunspots and nebulae (1818-1889)
Synonyms: Maria Mitchell
United States writer noted for her novel about the South during the American Civil War (1900-1949)
Synonyms: Margaret Mitchell, Margaret Munnerlyn Mitchell
United States labor leader; president of the United Mine Workers of America from 1898 to 1908 (1870-1919)
Synonyms: John Mitchell
United States dancer who formed the first Black classical ballet company (born in 1934)
Synonyms: Arthur Mitchell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).