mithraism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mithraism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mithraism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mithraism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mithraism

    ancient Persian religion; popular among Romans during first three centuries a.d.

    Synonyms: Mithraicism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).