mitzvah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mitzvah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitzvah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitzvah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mitzvah

    (Judaism) a precept or commandment of the Jewish law

    Synonyms: mitsvah

    (Judaism) a good deed performed out of religious duty

    Synonyms: mitsvah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).