mitoses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mitoses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitoses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitoses.
Từ điển Anh Việt
mitoses
số nhiều của mitosis
mitoses
số nhiều của mitosis
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.