mitosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mitosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitosis.

Từ điển Anh Việt

  • mitosis

    /mi'tousis/

    * danh từ

    (sinh vật học) sự phân bào có tơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mitosis

    cell division in which the nucleus divides into nuclei containing the same number of chromosomes