mithras nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mithras nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mithras giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mithras.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mithras

    ancient Persian god of light and truth; sun god

    Synonyms: Mithra

    ancient Persian god of light and truth; sun god

    Synonyms: Mithra

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).