miticidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miticidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miticidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miticidal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
miticidal
* kỹ thuật
y học:
diệt mạt