mitogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mitogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitogen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mitogen
* kỹ thuật
y học:
chất gây giãn phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mitogen
an agent that triggers mitosis