mitra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mitra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitra.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mitra
Hindu god of friendship and alliances; usually invoked together with Varuna as a supporter of heaven and earth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).