mitral valve stenosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mitral valve stenosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitral valve stenosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitral valve stenosis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mitral valve stenosis

    Similar:

    mitral stenosis: obstruction or narrowing of the mitral valve (as by scarring from rheumatic fever)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).