mitral stenosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mitral stenosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitral stenosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitral stenosis.
Từ điển Anh Việt
mitral stenosis
/'maitrəlstə'nousis/
* danh từ
(y học) chứng hẹp van hai lá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mitral stenosis
* kỹ thuật
y học:
hẹp lỗ van hai lá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mitral stenosis
obstruction or narrowing of the mitral valve (as by scarring from rheumatic fever)
Synonyms: mitral valve stenosis