mitral valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mitral valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitral valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitral valve.

Từ điển Anh Việt

  • mitral valve

    /'maitrəl'vælv/

    * danh từ

    (giải phẫu) van hai lá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mitral valve

    * kỹ thuật

    van hai lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet