bicuspid valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bicuspid valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bicuspid valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bicuspid valve.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bicuspid valve
Similar:
mitral valve: valve with two cusps; situated between the left atrium and the left ventricle
Synonyms: left atrioventricular valve
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).