bicuspid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bicuspid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bicuspid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bicuspid.
Từ điển Anh Việt
bicuspid
/bai'kʌspid/
* tính từ
có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...)
(giải phẫu) hai lá (van)
* danh từ
răng trước hàm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bicuspid
having two cusps or points (especially a molar tooth)
bicuspid teeth
bicuspid leaves
Synonyms: bicuspidate
Similar:
premolar: a tooth having two cusps or points; located between the incisors and the molars