mega deal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mega deal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mega deal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mega deal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mega deal

    * kinh tế

    một thương vụ quan trọng

    một vụ làm ăn lớn

    thương vụ quan trọng

    vụ làm ăn lớn