mega deal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mega deal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mega deal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mega deal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mega deal
* kinh tế
một thương vụ quan trọng
một vụ làm ăn lớn
thương vụ quan trọng
vụ làm ăn lớn
Từ liên quan
- mega
- mega-
- megass
- megabat
- megabid
- megabit
- megadoc
- megaera
- megahit
- megasse
- megaton
- mega (m)
- megabyte
- megadyne
- megaflop
- megalith
- megapode
- megasoma
- megastar
- megatron
- megavolt
- megawatt
- mega deal
- megabucks
- megacecum
- megachile
- megacolon
- megacycle
- megadeath
- megaderma
- megagauss
- megahertz
- megajoule
- megaphone
- megapolis
- megaptera
- megascope
- megaseism
- megaspore
- megathere
- mega-event
- mega...(m)
- megacardia
- megacoccus
- megalithic
- megalocyte
- megalosaur
- megamerger
- megaphonic
- megapodius