megadeath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megadeath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megadeath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megadeath.

Từ điển Anh Việt

  • megadeath

    * danh từ

    cái chết một triệu người (trong chiến tranh nguyên tử)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • megadeath

    the death of a million people

    they calibrate the effects of atom bombs in megadeaths