megascope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megascope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megascope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megascope.

Từ điển Anh Việt

  • megascope

    /'megəskoup/

    * danh từ

    (vật lý) đèn chiếu, máy phóng