megawatt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megawatt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megawatt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megawatt.

Từ điển Anh Việt

  • megawatt

    /'megəwɔt/

    * danh từ

    (vật lý) Mêgaoat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • megawatt

    a unit of power equal to one million watts