megaflop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
megaflop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megaflop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megaflop.
Từ điển Anh Việt
megaflop
Một tiêu chuẩn để đánh giá các trạm công tác chuyên dụng và máy tính lớn hoặc máy tính mini phục vụ khoa học Một magaflop bằng một triệu phép tính dấu phẩy động trong mỗi giây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
megaflop
(computer science) a unit for measuring the speed of a computer system
Synonyms: MFLOP, million floating point operations per second