megacecum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megacecum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megacecum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megacecum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • megacecum

    * kỹ thuật

    y học:

    manh tràng to