megalocyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megalocyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megalocyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megalocyte.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • megalocyte

    * kỹ thuật

    y học:

    đạ hồng cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • megalocyte

    abnormally large red blood cell (associated with pernicious anemia)

    Synonyms: macrocyte