megaseism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
megaseism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megaseism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megaseism.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
megaseism
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
vĩ (địa) chấn