megathere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megathere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megathere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megathere.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • megathere

    Similar:

    ground sloth: gigantic extinct terrestrial sloth-like mammal of the Pliocene and Pleistocene in America

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).