megalith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
megalith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megalith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megalith.
Từ điển Anh Việt
megalith
* danh từ
cự thạch (khảo cổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
megalith
memorial consisting of a very large stone forming part of a prehistoric structure (especially in western Europe)
Synonyms: megalithic structure