megalithic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
megalithic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megalithic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megalithic.
Từ điển Anh Việt
megalithic
* tính từ
(thuộc) cự thạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
megalithic
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
megalit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
megalithic
of or relating to megaliths or the people who erected megaliths
megalithic monuments like Stonehenge