megass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
megass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megass.
Từ điển Anh Việt
megass
/me'gæs/ (megasse) /me'gæs/
* danh từ
bã mía
megass
/me'gæs/ (megasse) /me'gæs/
* danh từ
bã mía
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.