megasse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
megasse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megasse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megasse.
Từ điển Anh Việt
megasse
/me'gæs/ (megasse) /me'gæs/
* danh từ
bã mía
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
megasse
* kinh tế
bã củ cải đường