megagauss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megagauss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megagauss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megagauss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • megagauss

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    megagaoxơ (1000000 gaoxơ)