megahertz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megahertz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megahertz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megahertz.

Từ điển Anh Việt

  • megahertz

    Một đơn vị đo lường bằng 1 triệu dao động điện (chu kỳ) trong mỗi giây; được sử dụng rộng rãi để đánh giá tốc độ đồng hồ của các máy tính Một triệu chu kỳ mỗi giây nghe có vẻ đáng sợ, nhưng theo tiêu chuẩn hiện nay, tốc độ đồng hồ 4, 77 MHz, 50 MHz, ngay cả 66 MHz là phổ biến trong điện toán cá nhân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • megahertz

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    triệu hz

Từ điển Anh Anh - Wordnet