mhz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mhz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mhz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mhz.
Từ điển Anh Việt
mhz
Viết tắt của megahertz
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mhz
* kỹ thuật
toán & tin:
triệu hz
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mhz
Similar:
megahertz: one million periods per second
Synonyms: megacycle per second, megacycle, Mc