megacycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megacycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megacycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megacycle.

Từ điển Anh Việt

  • megacycle

    /'megə,saikl/

    * danh từ

    Mêgaxic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • megacycle

    * kỹ thuật

    mega chu kỳ

    megahec

Từ điển Anh Anh - Wordnet