megacycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
megacycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megacycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megacycle.
Từ điển Anh Việt
megacycle
/'megə,saikl/
* danh từ
Mêgaxic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
megacycle
* kỹ thuật
mega chu kỳ
megahec
Từ điển Anh Anh - Wordnet
megacycle
Similar:
megahertz: one million periods per second
Synonyms: MHz, megacycle per second, Mc