megacolon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megacolon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megacolon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megacolon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • megacolon

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng to đại tràng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • megacolon

    an abnormal enlargement of the colon; can be congenital (as in Hirschsprung's disease) or acquired (as when children refuse to defecate)