megaphone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megaphone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megaphone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megaphone.

Từ điển Anh Việt

  • megaphone

    /'megəfoun/

    * danh từ

    loa (để nói)

    * động từ

    nói bằng loa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • megaphone

    * kỹ thuật

    cái loa

    máy phóng thanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • megaphone

    a cone-shaped acoustic device held to the mouth to intensify and direct the human voice