megaspore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megaspore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megaspore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megaspore.

Từ điển Anh Việt

  • megaspore

    /'megəspɔ:/

    * danh từ

    (thực vật học) đại bào tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • megaspore

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đại bào tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • megaspore

    larger of the two types of spore produced in heterosporous plants; develops in ovule into a female gametophyte

    Synonyms: macrospore