mass spectrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mass spectrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass spectrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass spectrometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mass spectrometer

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khối phổ kế

    điện:

    khối phổ ký

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mass spectrometer

    spectroscope for obtaining a mass spectrum by deflecting ions into a thin slit and measuring the ion current with an electrometer

    Synonyms: spectrometer