mass spectrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mass spectrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass spectrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass spectrometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mass spectrometer
* kỹ thuật
điện lạnh:
khối phổ kế
điện:
khối phổ ký
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mass spectrometer
spectroscope for obtaining a mass spectrum by deflecting ions into a thin slit and measuring the ion current with an electrometer
Synonyms: spectrometer
Từ liên quan
- mass
- masse
- massy
- masses
- massif
- massage
- massawa
- masseur
- massine
- massive
- massacre
- massager
- massenet
- masseter
- masseuse
- massicot
- massless
- mass card
- mass data
- mass flow
- mass flux
- mass load
- mass noun
- mass tone
- mass unit
- massacrer
- massagist
- massasoit
- massively
- massorete
- mass force
- mass media
- mass point
- mass power
- mass scale
- massasauga
- masse shot
- mass action
- mass defect
- mass effect
- mass energy
- mass excess
- mass market
- mass matrix
- mass medium
- mass memory
- mass murder
- mass number
- mass runoff
- massachuset