mass hysteria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mass hysteria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass hysteria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass hysteria.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mass hysteria

    a condition in which a large group of people exhibit the same state of violent mental agitation

    Synonyms: epidemic hysertia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).