mass exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mass exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass exchange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mass exchange

    * kỹ thuật

    sự trao đổi chất

    truyền chất

    điện lạnh:

    trao đổi chất