mass breaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mass breaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass breaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass breaking.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mass breaking
* kỹ thuật
xây dựng:
sự phá sập khối lớn
Từ liên quan
- mass
- masse
- massy
- masses
- massif
- massage
- massawa
- masseur
- massine
- massive
- massacre
- massager
- massenet
- masseter
- masseuse
- massicot
- massless
- mass card
- mass data
- mass flow
- mass flux
- mass load
- mass noun
- mass tone
- mass unit
- massacrer
- massagist
- massasoit
- massively
- massorete
- mass force
- mass media
- mass point
- mass power
- mass scale
- massasauga
- masse shot
- mass action
- mass defect
- mass effect
- mass energy
- mass excess
- mass market
- mass matrix
- mass medium
- mass memory
- mass murder
- mass number
- mass runoff
- massachuset