long term financing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long term financing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long term financing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long term financing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
long term financing
* kinh tế
nguồn kinh phí dài hạn
nguồn tài trợ dài hạn
nguồn tại trợ dài hạn
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line