long service bonus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long service bonus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long service bonus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long service bonus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
long service bonus
* kỹ thuật
phụ cấp thâm niên
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line