long queue status nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long queue status nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long queue status giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long queue status.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long queue status

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trạng thái hàng đợi dài